VIETNAMESE

tời điện

máy tời điện, thiết bị nâng

word

ENGLISH

electric winch

  
NOUN

/ɪˈlɛktrɪk wɪntʃ/

power hoist, motorized winch

“Tời điện” là thiết bị dùng điện năng để kéo hoặc nâng vật nặng trong công nghiệp hoặc xây dựng.

Ví dụ

1.

Tời điện được sử dụng để nâng máy móc nặng tại các công trường xây dựng.

The electric winch is used to lift heavy machinery on construction sites.

2.

Tời điện này phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp tải nặng.

This winch is suitable for heavy-duty industrial applications.

Ghi chú

Từ tời điện là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Electric Hoist – Tời điện Ví dụ: The electric hoist lifts heavy loads with ease. (Tời điện nâng các tải trọng nặng một cách dễ dàng.) check Powered Winch – Tời chạy điện Ví dụ: The powered winch is used for moving construction materials. (Tời chạy điện được sử dụng để di chuyển vật liệu xây dựng.) check Electric Pulley System – Hệ thống ròng rọc điện Ví dụ: The electric pulley system is essential for industrial lifting. (Hệ thống ròng rọc điện rất cần thiết cho việc nâng hạ công nghiệp.)