VIETNAMESE
kẻ cô độc
lone wolf
ENGLISH
loner
/ˈloʊnər/
kẻ đơn độc
Kẻ cô độc là người có chủ ý tự cách ly hoặc không tương tác với người khác trong mối quan hệ xã hội.
Ví dụ
1.
Kẻ cô độc ngồi một mình ở quán bar với một ly rượu ngon.
The loner sat alone at the bar with a nice drink.
2.
Tôi không ngại trở thành một kẻ cô độc ở trường mới.
I don't mind being a loner at my new school.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt loner và lonely person nha - Loner (người cô độc): người thích hoặc chọn cách sống một mình, không thường xuyên tham gia vào các hoạt động xã hội hoặc có ít bạn bè. Họ không nhất thiết cảm thấy cô đơn hay buồn bã về cách sống này; đó có thể là lựa chọn cá nhân hoặc xu hướng tự nhiên của họ. Ví dụ: Despite being a loner, he was content with his solitary lifestyle. (Mặc dù là một người cô độc, anh ấy hài lòng với lối sống cô độc của mình.) - Lonely person (Người cô đơn): Đây là người cảm thấy thiếu sự kết nối hoặc giao tiếp với người khác. Cảm giác cô đơn này không phải do lựa chọn của họ mà là trạng thái tâm lý khiến họ cảm thấy buồn bã, tách biệt khỏi môi trường xã hội xung quanh. Ví dụ: The lonely person longed for companionship and meaningful connections. (Người cô đơn khao khát có bạn đồng hành và những mối quan hệ ý nghĩa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết