VIETNAMESE
ốc mỡ
-
ENGLISH
common periwinkle
/ˈkɒmən ˈperɪwɪŋkl/
winkle
Ốc mỡ là loài ốc biển nhỏ thuộc, có vỏ xoắn mịn, thường sống ở nước mặn ở nơi có đáy cát hoặc bùn.
Ví dụ
1.
Con ốc mỡ gặm rong biển dọc theo bờ đá.
The common periwinkle grazed on seaweed along the rocky shore.
2.
Ốc mỡ có thể sống sót trong thời gian dài ngoài nước khi thủy triều xuống.
Common periwinkles can survive long periods out of water during low tide.
Ghi chú
Từ Common periwinkle là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật biển và thủy sinh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Gastropod – Ốc bụng chân
Ví dụ:
The common periwinkle is a small marine gastropod found in rocky shores.
(Ốc mỡ là một loài ốc bụng chân nhỏ sống ở bãi đá ven biển.)
Shell – Vỏ
Ví dụ:
The periwinkle’s spiral shell protects it from predators and harsh environments.
(Vỏ xoắn ốc của ốc mỡ giúp nó chống lại kẻ thù và môi trường khắc nghiệt.)
Algae – Tảo
Ví dụ:
Common periwinkles graze on algae growing on rocks.
(Ốc mỡ ăn tảo mọc trên đá.)
Intertidal zone – Vùng giữa thủy triều
Ví dụ:
The common periwinkle lives in the intertidal zone and can survive out of water for hours.
(Ốc mỡ sống ở vùng giữa thủy triều và có thể sống ngoài nước hàng giờ đồng hồ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết