VIETNAMESE
có dạng tam giác
hình tam giác
ENGLISH
triangular
/traɪˈæŋɡjʊlər/
triangular
“Có dạng tam giác” chỉ hình dáng của một vật thể giống như tam giác, thường được sử dụng trong kiến trúc hoặc nghệ thuật.
Ví dụ
1.
Mái nhà có hình dạng tam giác làm tăng tính thẩm mỹ của nó.
The roof has a triangular shape that enhances its aesthetics.
2.
Các họa tiết có dạng tam giác thường thấy trong nghệ thuật và thiết kế hiện đại.
Triangular patterns are common in modern art and design.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Triangular khi nói hoặc viết nhé!
Triangular Prism – Hình lăng trụ tam giác
Ví dụ:
The building has a roof shaped like a triangular prism.
(Tòa nhà có mái nhà có dạng hình lăng trụ tam giác.)
Triangular Formation – Sự sắp xếp tam giác
Ví dụ:
The military used a triangular formation for strategic advantage.
(Quân đội sử dụng sự sắp xếp tam giác để có lợi thế chiến lược.)
Triangular Path – Đường đi tam giác
Ví dụ:
The hiking trail followed a triangular path through the forest.
(Đường mòn đi bộ theo một đường đi tam giác xuyên qua khu rừng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết