VIETNAMESE

đồng nghĩa với việc

tương đương với, đồng nghĩa với

word

ENGLISH

Equivalent to

  
PHRASE

/ɪˈkwɪvələnt tə/

same as, equal to

“Đồng nghĩa với việc” là cách nói để diễn tả một hành động hoặc sự việc khác có cùng nghĩa hoặc tác dụng.

Ví dụ

1.

Hành động này đồng nghĩa với việc phản bội sự tin tưởng của họ.

This action is equivalent to betraying their trust.

2.

Đây là đồng nghĩa với việc nói dối.

This is equivalent to lying.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Equivalent to nhé! check Equal to - Bằng với Phân biệt: Equal to diễn tả sự tương đương về mức độ, giá trị, rất gần với Equivalent to. Ví dụ: Ten dollars is equal to about nine euros. (Mười đô la tương đương khoảng chín euro.) check Same as - Giống như Phân biệt: Same as diễn đạt sự giống nhau, tương đương với Equivalent to. Ví dụ: Winning here is the same as winning abroad. (Chiến thắng ở đây cũng như chiến thắng ở nước ngoài.) check Comparable to - Có thể so sánh với Phân biệt: Comparable to nhấn mạnh mức độ tương đương hoặc gần như giống, sát nghĩa với Equivalent to. Ví dụ: The pain was comparable to childbirth. (Cơn đau đó có thể so sánh với việc sinh con.) check On par with - Ngang hàng với Phân biệt: On par with diễn đạt sự đồng đều về tiêu chuẩn, gần với Equivalent to. Ví dụ: His skills are on par with the best in the field. (Kỹ năng của anh ấy ngang hàng với những người giỏi nhất trong lĩnh vực.)