VIETNAMESE

Cô chủ nhỏ

Chủ cửa hàng nhỏ, Doanh nhân trẻ tuổi

word

ENGLISH

Small Business Owner

  
NOUN

/smɔːl ˈbɪznɪs ˈəʊnə/

Entrepreneur, Shopkeeper

“Cô chủ nhỏ” là người phụ nữ sở hữu một cửa hàng hoặc doanh nghiệp nhỏ.

Ví dụ

1.

Cô chủ nhỏ quản lý cửa hàng một cách hiệu quả.

The small business owner manages her store efficiently.

2.

Cô chủ nhỏ được biết đến với sự sáng tạo của mình.

She is known for her creativity as a small business owner.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của “Small Business Owner” nhé! check Entrepreneur – Doanh nhân Phân biệt: Entrepreneur ám chỉ người sáng lập và vận hành doanh nghiệp với tầm nhìn dài hạn. Ví dụ: The entrepreneur launched a successful startup. (Doanh nhân đã khởi động một công ty khởi nghiệp thành công.) check Proprietor – Chủ sở hữu Phân biệt: Proprietor là thuật ngữ trang trọng hơn, dùng để chỉ chủ của một cơ sở kinh doanh nhỏ. Ví dụ: The proprietor greeted customers warmly. (Chủ sở hữu đã chào đón khách hàng một cách nồng nhiệt.) check Shopkeeper – Chủ cửa hàng Phân biệt: Shopkeeper thường ám chỉ chủ một cửa hàng bán lẻ nhỏ. Ví dụ: The shopkeeper keeps the shop running efficiently. (Chủ cửa hàng điều hành cửa hàng một cách hiệu quả.)