VIETNAMESE
chiều hướng
Hướng đi, quỹ đạo
ENGLISH
Trend
/trɛnd/
Direction
Chiều hướng là hướng phát triển của sự vật, sự việc.
Ví dụ
1.
Chiều hướng trong thời trang thay đổi mỗi năm.
The trend in fashion changes every year.
2.
Chiều hướng này đang phát triển nhanh chóng.
This trend is growing rapidly.
Ghi chú
Từ trend là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của trend nhé! Nghĩa 1: Một xu hướng hoặc sự thay đổi lâu dài trong xã hội, công nghiệp, hoặc trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: Social media platforms are a trend in modern communication. (Các nền tảng truyền thông xã hội là một xu hướng trong giao tiếp hiện đại.) Nghĩa 2: Một hướng đi hoặc kiểu mẫu đang thịnh hành trong thời gian ngắn. Ví dụ: The fashion trend this season is all about vibrant colors. (Xu hướng thời trang mùa này là những màu sắc tươi sáng.) Nghĩa 3: Một sự chuyển động hoặc sự thay đổi trong một lĩnh vực, đặc biệt là xu hướng thị trường. Ví dụ: The trend in technology is moving towards artificial intelligence. (Xu hướng trong công nghệ đang hướng tới trí tuệ nhân tạo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết