VIETNAMESE
chuyên viên tư vấn
chuyên gia tư vấn
ENGLISH
consulting specialist
/kənˈsʌltɪŋ ˈspɛʃələst/
consultant, advisor, counselor
Chuyên viên tư vấn là người cung cấp thông tin, khuyến nghị về một lĩnh vực cụ thể cho khách hàng.
Ví dụ
1.
Chuyên viên tư vấn đưa ra những lời khuyên chuyên môn về hoạt động kinh doanh giúp công ty tối ưu hóa nguồn lực.
The consulting specialist provided expert advice on business operations to help the company optimize its resources.
2.
Chuyên viên tư vấn được thuê để đánh giá chiến lược tiếp thị hiện tại của công ty và đề xuất các cách để tăng doanh số bán hàng.
The consulting specialist was hired to evaluate the company's current marketing strategy and propose ways to increase sales.
Ghi chú
Cả ba từ "consultant," "advisor," và "counselor" đều liên quan đến việc cung cấp các lời khuyên và hướng dẫn cho người khác, tuy nhiên chúng có các ý nghĩa và vai trò khác nhau. Cùng DOL phân biệt nhé! - Consultant (tư vấn viên): Một người tư vấn có thể được thuê để cung cấp kiến thức và kinh nghiệm của mình trong một lĩnh vực cụ thể để giúp người khác giải quyết một vấn đề hoặc đạt được một mục tiêu. Người tư vấn thường làm việc cho các tổ chức và công ty và có thể được thuê để giúp cải thiện hoạt động, tăng hiệu quả và lợi nhuận. - Advisor (cố vấn): Một người cố vấn thường được coi là một người đưa ra các lời khuyên và định hướng cho người khác. Người cố vấn thường làm việc trong lĩnh vực tư vấn tài chính hoặc luật, và họ có thể giúp người khác đưa ra quyết định thông minh về đầu tư (investment), thuế (taxation), kế hoạch tài chính (financial plan) và hành vi kinh doanh (business behavior). - Counselor (cố vấn tâm lý): Một người cố vấn tâm lý có trách nhiệm cung cấp các lời khuyên và hướng dẫn cho người khác trong việc giải quyết các vấn đề tâm lý và trái ngược cảm xúc. Người cố vấn tâm lý có thể giúp người khác vượt qua những khó khăn trong cuộc sống, phát triển tình cảm và quan hệ và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết