VIETNAMESE

Chuyên viên

Người có chuyên môn, Nhà tư vấn

word

ENGLISH

Specialist

  
NOUN

/ˈspɛʃəlɪst/

Expert, Professional

“Chuyên viên” là người có kỹ năng và chuyên môn trong một ngành nghề hoặc lĩnh vực.

Ví dụ

1.

Chuyên viên cung cấp thông tin và hướng dẫn trong các tình huống phức tạp.

Specialists provide insights and guidance in complex scenarios.

2.

Công ty đã thuê chuyên viên để cải thiện hiệu quả hoạt động.

The company hired specialists to improve operational efficiency.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của “Specialist” nhé! check Expert – Chuyên gia Phân biệt: Expert thường được sử dụng để chỉ người có kiến thức sâu rộng trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: She is an expert in artificial intelligence. (Cô ấy là chuyên gia trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo.) check Professional – Chuyên viên chuyên nghiệp Phân biệt: Professional nhấn mạnh vào kỹ năng và sự chuyên nghiệp trong công việc. Ví dụ: The professional provided high-quality services to the client. (Chuyên viên chuyên nghiệp đã cung cấp dịch vụ chất lượng cao cho khách hàng.) check Consultant – Tư vấn viên Phân biệt: Consultant thường ám chỉ người cung cấp lời khuyên chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: The consultant guided the company on financial restructuring. (Tư vấn viên đã hướng dẫn công ty tái cấu trúc tài chính.)