VIETNAMESE
Chuyên gia
Người có chuyên môn, Nhà chuyên môn
ENGLISH
Expert
/ˈɛkspɜːt/
Specialist, Authority
“Chuyên gia” là người có kiến thức sâu rộng và kỹ năng chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ
1.
Chuyên gia được tham vấn vì kiến thức của họ trong các lĩnh vực cụ thể.
Experts are consulted for their knowledge in specific fields.
2.
Chuyên gia đã cung cấp những ý kiến giá trị cho dự án.
The expert provided valuable insights for the project.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Expert nhé!
Expertise (noun) – Chuyên môn
Ví dụ:
Her expertise in data analysis is highly valued.
(Chuyên môn của cô ấy trong phân tích dữ liệu rất được đánh giá cao.)
Expertly (adverb) – Một cách chuyên nghiệp
Ví dụ:
The project was expertly managed by the team.
(Dự án đã được quản lý một cách chuyên nghiệp bởi đội ngũ.)
Expert (adjective) – Chuyên gia, có chuyên môn
Ví dụ:
He provided expert advice on the matter.
(Anh ấy đã đưa ra lời khuyên chuyên môn về vấn đề này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết