VIETNAMESE

Chuyên gia ẩm thực

Chuyên gia nấu ăn, Nhà phê bình ẩm thực

word

ENGLISH

Culinary Expert

  
NOUN

/ˈkʌlɪnəri ˈɛkspɜːt/

Food Specialist, Chef Consultant

“Chuyên gia ẩm thực” là người có kiến thức và kỹ năng chuyên sâu về nấu ăn và thực phẩm.

Ví dụ

1.

Chuyên gia ẩm thực hướng dẫn thiết kế thực đơn và chuẩn bị món ăn.

Culinary experts guide menu design and preparation.

2.

Đầu bếp đã làm việc cùng chuyên gia ẩm thực để hoàn thiện công thức.

The chef worked with culinary experts to refine recipes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Culinary Expert nhé! check Chef – Đầu bếp Phân biệt: Chef thường ám chỉ người nấu ăn chuyên nghiệp, đặc biệt trong nhà hàng hoặc khách sạn. Ví dụ: The chef prepared a gourmet meal for the guests. (Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn hảo hạng cho khách.) check Gastronomist – Nhà nghiên cứu ẩm thực Phân biệt: Gastronomist là người nghiên cứu hoặc phân tích văn hóa và nghệ thuật ẩm thực. Ví dụ: The gastronomist explored the history of traditional dishes. (Nhà nghiên cứu ẩm thực đã khám phá lịch sử của các món ăn truyền thống.) check Food Critic – Nhà phê bình ẩm thực Phân biệt: Food Critic là người đánh giá và viết về chất lượng món ăn và trải nghiệm ẩm thực. Ví dụ: The food critic gave the restaurant a glowing review. (Nhà phê bình ẩm thực đã đưa ra một bài đánh giá tích cực về nhà hàng.)