VIETNAMESE
Chuyên gia nước ngoài
Tư vấn quốc tế, Nhà chuyên môn nước ngoài
ENGLISH
Foreign Expert
/ˈfɒrɪn ˈɛkspɜːt/
International Specialist, Global Consultant
“Chuyên gia nước ngoài” là người từ quốc gia khác đến làm việc hoặc tư vấn trong một lĩnh vực.
Ví dụ
1.
Chuyên gia nước ngoài mang lại những góc nhìn giá trị cho dự án.
Foreign experts bring valuable perspectives to projects.
2.
Công ty đã thuê chuyên gia nước ngoài để áp dụng các phương pháp tốt nhất.
The company hired foreign experts to implement best practices.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Foreign Expert nhé!
International Consultant – Cố vấn quốc tế
Phân biệt:
International Consultant tập trung vào việc cung cấp dịch vụ tư vấn ở nước ngoài hoặc cho các dự án toàn cầu.
Ví dụ:
The international consultant advised on the global expansion strategy.
(Cố vấn quốc tế đã tư vấn về chiến lược mở rộng toàn cầu.)
Expatriate Specialist – Chuyên gia nước ngoài cư trú dài hạn
Phân biệt:
Expatriate Specialist ám chỉ những người làm việc dài hạn ở nước ngoài với chuyên môn cao.
Ví dụ:
The expatriate specialist trained local staff in advanced techniques.
(Chuyên gia nước ngoài đã đào tạo nhân viên địa phương về các kỹ thuật tiên tiến.)
Visiting Scholar – Học giả quốc tế
Phân biệt:
Visiting Scholar thường được dùng trong môi trường học thuật, chỉ những người tham gia nghiên cứu hoặc giảng dạy tại nước ngoài.
Ví dụ:
The visiting scholar gave a lecture on climate change.
(Học giả quốc tế đã có một bài giảng về biến đổi khí hậu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết