VIETNAMESE

Chuyển đổi nghề nghiệp

Thay đổi nghề nghiệp, Chuyển hướng công việc

word

ENGLISH

Career Transition

  
NOUN

/ˈkærɪə trænsˈɪʃən/

Job Change, Professional Shift

“Chuyển đổi nghề nghiệp” là quá trình thay đổi từ một nghề nghiệp sang nghề nghiệp khác.

Ví dụ

1.

Chuyển đổi nghề nghiệp đòi hỏi sự thích nghi và học hỏi kỹ năng mới.

Career transitions require adaptability and new skill acquisition.

2.

Nhiều chuyên gia thực hiện chuyển đổi nghề nghiệp để phát triển bản thân.

Many professionals pursue career transitions for personal growth.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Career Transition nhé! check Job Change – Thay đổi công việc Phân biệt: Job Change thường chỉ sự chuyển đổi giữa các công việc trong cùng một lĩnh vực. Ví dụ: She decided to make a job change to gain new experiences. (Cô ấy quyết định thay đổi công việc để có thêm kinh nghiệm mới.) check Career Shift – Thay đổi sự nghiệp Phân biệt: Career Shift tập trung vào việc chuyển sang một lĩnh vực hoàn toàn khác so với công việc trước đây. Ví dụ: He made a career shift from finance to teaching. (Anh ấy đã chuyển từ lĩnh vực tài chính sang giảng dạy.) check Professional Transition – Chuyển đổi nghề nghiệp chuyên môn Phân biệt: Professional Transition ám chỉ sự chuyển đổi trong cách làm việc hoặc cấp bậc chuyên môn. Ví dụ: The professional transition required additional training. (Sự chuyển đổi nghề nghiệp chuyên môn đòi hỏi thêm đào tạo.)