VIETNAMESE

bút tích

chữ viết tay, văn bản

word

ENGLISH

handwriting

  
NOUN

/ˈhændˌraɪtɪŋ/

script, penmanship

Bút tích là dấu vết chữ viết tay hoặc tài liệu do ai đó viết ra.

Ví dụ

1.

Bút tích của anh ấy rõ ràng và gọn gàng.

His handwriting is neat and clear.

2.

Văn bản lịch sử chứa bút tích của ông ấy.

The historical document contains his handwriting.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ handwriting khi nói hoặc viết nhé! check Analyze someone's handwriting – phân tích bút tích của ai đó Ví dụ: Experts analyzed the suspect’s handwriting (Các chuyên gia đã phân tích bút tích của nghi phạm để xác minh) check Have neat handwriting – có chữ viết gọn gàng Ví dụ: She has very neat handwriting (Cô ấy có chữ viết rất gọn gàng và dễ đọc) check Improve your handwriting – cải thiện bút tích Ví dụ: Practicing daily helps improve your handwriting. (Việc luyện tập hằng ngày giúp cải thiện bút tích của bạn) check Recognize someone’s handwriting – nhận ra bút tích của ai Ví dụ: I recognized her handwriting on the envelope. (Tôi nhận ra bút tích của cô ấy trên phong bì)