VIETNAMESE
chuyển bại thành thắng
đảo ngược thế cờ, chiến thắng
ENGLISH
Turn defeat into victory
/tɜrn dɪˈfiːt ˈɪntu ˈvɪktəri/
Reverse, Triumph
“Chuyển bại thành thắng” là một cách nói diễn tả việc đảo ngược tình thế từ thất bại sang chiến thắng.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã chuyển bại thành thắng.
He managed to turn defeat into victory.
2.
Chuyển thất bại thành lợi thế là một thách thức.
Turning losses into gains is challenging.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của turn defeat into victory (chuyển bại thành thắng) nhé!
Make a comeback – Lội ngược dòng
Phân biệt:
Make a comeback là cụm đồng nghĩa phổ biến và sinh động với turn defeat into victory, thường dùng trong thể thao và cuộc sống.
Ví dụ:
The team made a comeback in the second half.
(Đội đã lội ngược dòng trong hiệp hai.)
Reverse the outcome – Đảo ngược kết quả
Phân biệt:
Reverse the outcome là cách nói trang trọng và học thuật hơn, tương đương turn defeat into victory.
Ví dụ:
Smart strategy helped them reverse the outcome.
(Chiến lược thông minh đã giúp họ đảo ngược kết quả.)
Snatch victory from the jaws of defeat – Giật thắng từ tay thất bại
Phân biệt:
Snatch victory from the jaws of defeat là thành ngữ giàu hình ảnh, mang ý nghĩa đúng với turn defeat into victory.
Ví dụ:
They snatched victory from the jaws of defeat in the final moments.
(Họ đã giành thắng lợi vào phút chót sau khi tưởng như thất bại.)
Overcome the odds – Vượt qua nghịch cảnh
Phân biệt:
Overcome the odds mang nghĩa rộng hơn nhưng vẫn đồng nghĩa trong ngữ cảnh chuyển bại thành thắng.
Ví dụ:
She overcame the odds and won the race.
(Cô ấy đã vượt qua mọi nghịch cảnh và giành chiến thắng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết