VIETNAMESE
chuyến bay thẳng
ENGLISH
Non-stop flight
/nɑn ˈstɑp flaɪt/
direct flight
Chuyến bay thẳng là chuyến bay không có điểm dừng giữa hai địa điểm.
Ví dụ
1.
Chuyến bay thẳng từ Hà Nội đến Tokyo mất sáu giờ.
The non-stop flight from Hanoi to Tokyo takes six hours.
2.
Nhiều người thích chuyến bay thẳng vì sự tiện lợi.
Many prefer non-stop flights for their convenience.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của non-stop (trong non-stop flight – chuyến bay thẳng) nhé!
Direct – Trực tiếp
Phân biệt:
Direct mô tả hành trình không cần dừng lại để chuyển tiếp, rất gần nghĩa với non-stop trong ngành hàng không và giao thông.
Ví dụ:
We booked a direct flight from Paris to Tokyo.
(Chúng tôi đã đặt chuyến bay thẳng từ Paris đến Tokyo.)
Nonstop – Không dừng
Phân biệt:
Nonstop là từ đồng nghĩa hoàn toàn với non-stop (viết liền), thường thấy trong quảng cáo và lịch trình bay.
Ví dụ:
It’s a nonstop flight that takes 8 hours.
(Đây là chuyến bay không dừng kéo dài 8 tiếng.)
Uninterrupted – Không bị gián đoạn
Phân biệt:
Uninterrupted mô tả điều gì đó diễn ra liên tục, không có dừng lại giữa chừng, gần nghĩa cảm nhận với non-stop trong dịch vụ hoặc di chuyển.
Ví dụ:
The train offers an uninterrupted ride between cities.
(Chuyến tàu cung cấp hành trình liên tục giữa các thành phố.)
Continuous – Liên tục
Phân biệt:
Continuous diễn tả quá trình không ngắt quãng, đồng nghĩa mở rộng với non-stop trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Ví dụ:
There will be continuous service during the event.
(Sẽ có dịch vụ liên tục trong suốt sự kiện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết