VIETNAMESE

chú ý vào

tập trung vào

word

ENGLISH

Pay attention to

  
VERB

/peɪ əˈtɛnʃən tə/

Pay attention to

“Chú ý vào” là tập trung sự quan tâm vào một đối tượng hoặc hành động nào đó.

Ví dụ

1.

Hãy chú ý vào đường khi lái xe.

Please pay attention to the road while driving.

2.

Please pay attention to the road while driving.

Hãy chú ý vào đường khi lái xe.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pay attention to nhé! check Focus on - Tập trung vào Phân biệt: Focus on là cách phổ biến và tương đương gần nhất với pay attention to — nhấn mạnh sự tập trung vào một điều cụ thể. Ví dụ: Please focus on the instructions. (Làm ơn tập trung vào hướng dẫn.) check Observe - Quan sát Phân biệt: Observe mang nghĩa chú ý bằng thị giác, phù hợp với các tình huống cần quan sát kỹ — gần với pay attention to. Ví dụ: She observed the painting carefully. (Cô ấy quan sát bức tranh một cách kỹ lưỡng.) check Take notice of - Nhận ra, chú ý đến Phân biệt: Take notice of là cách diễn đạt mang sắc thái trang trọng và có phần thụ động hơn pay attention to. Ví dụ: He didn't take notice of the warning signs. (Anh ta không để ý đến các dấu hiệu cảnh báo.)