VIETNAMESE

chuộng hơn

ưa thích, ưu tiên

word

ENGLISH

Prefer

  
VERB

/prɪˈfɜːr/

Prefer

“Chuộng hơn” có nghĩa là ưa thích, chọn lựa cái gì đó nhiều hơn cái khác.

Ví dụ

1.

Tôi chuộng hơn cà phê so với trà vào buổi sáng.

I prefer coffee to tea in the morning.

2.

I prefer coffee to tea in the morning.

Tôi chuộng hơn cà phê so với trà vào buổi sáng.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của prefer nhé! check Favor – Ưa chuộng Phân biệt: Favor là từ đồng nghĩa gần gũi nhất với prefer, mang nghĩa nghiêng về lựa chọn nào đó. Ví dụ: She favors quiet cafés over crowded bars. (Cô ấy ưa thích quán cà phê yên tĩnh hơn quán bar đông đúc.) check Lean toward – Thiên về Phân biệt: Lean toward mô tả xu hướng lựa chọn một điều gì đó — gần nghĩa với prefer trong ngữ cảnh mang tính cá nhân. Ví dụ: I lean toward staying in rather than going out. (Tôi thiên về ở nhà hơn là ra ngoài.) check Would rather – Thích hơn Phân biệt: Would rather là cấu trúc phổ biến để thể hiện sự ưa thích — tương đương với prefer. Ví dụ: I would rather walk than take the bus. (Tôi thích đi bộ hơn là bắt xe buýt.)