VIETNAMESE

nhìn chòng chọc

ENGLISH

lock eyes with

  
VERB

/lɑk aɪz wɪð/

gaze fixedly, look continuously at

Nhìn chòng chọc là nhìn thẳng liên tục, không chớp mắt một hồi lâu.

Ví dụ

1.

Hai đối thủ nhìn chòng chọc vào nhau trước cuộc đua, cả hai đều quyết tâm giành chiến thắng.

The two competitors locked eyes with each other before the race, both determined to win.

2.

Trong cuộc đàm phán căng thẳng, các luật sư đối lập nhìn chòng chọc vào nhau, âm thầm đánh giá đối phương.

During the tense negotiation, the opposing lawyers locked eyes with each other, silently sizing up their opponents.

Ghi chú

Cùng học thêm các từ stare, gaze, và gawk đều liên quan đến hành động nhìn trong khoangt thời gian dài nhé! - Stare (nhìn chằm chằm) là hành động nhìn chăm chăm, tập trung vào một điểm cụ thể hoặc một vật thể trong một khoảng thời gian dài. Nó có thể diễn tả sự tò mò hoặc sự chú ý, nhưng cũng có thể làm người bị nhìn chằm chằm cảm thấy không thoải mái. Ví dụ: She stared at the painting for hours, trying to decipher its meaning. (Cô ấy nhìn chằm chằm vào bức tranh trong nhiều giờ, cố gắng giải mã ý nghĩa của nó.) - Gaze (nhìn chăm chú) có nghĩa là nhìn chăm chú vào một điều gì đó trong một khoảng thời gian dài, có thể đổi hướng nhìn hoặc di chuyển mắt, và thường mang tính trầm mặc và tập trung. Ví dụ: He gazed out of the window at the falling snow. (Anh ta nhìn chăm chú qua cửa sổ vào cơn tuyết rơi.) - Gawk (nhìn chòng chọc) là hành động nhìn với sự ngạc nhiên hoặc sự bất ngờ, thường đi kèm với cảm giác khó chịu hoặc không tôn trọng đối với người bị nhìn chằm chằm. Ví dụ: He gawked at the woman in the low-cut dress, making her feel uncomfortable. (Anh ta nhìn trộm vào người phụ nữ mặc đầm cắt xẻ thấp, làm cô ấy cảm thấy không thoải mái.)