VIETNAMESE

chống dịch

đối phó bệnh tật

word

ENGLISH

Combat disease

  
PHRASE

/kəmˈbæt dɪˈziːz/

Combat disease

“Chống dịch” là hành động đối phó, ngăn chặn sự lây lan của bệnh tật hoặc dịch bệnh.

Ví dụ

1.

Chính phủ đang nỗ lực hết mình để chống dịch.

The government is working hard to combat the disease.

2.

The government is working hard to combat the disease.

Chính phủ đang nỗ lực hết mình để chống dịch.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ disease khi nói hoặc viết nhé! check Prevent disease – phòng bệnh Ví dụ: A healthy lifestyle can help prevent disease. (Lối sống lành mạnh có thể giúp phòng bệnh) check Spread of disease – sự lây lan của dịch bệnh Ví dụ: Hygiene measures help reduce the spread of disease. (Biện pháp vệ sinh giúp giảm sự lây lan của dịch bệnh) check Disease outbreak – sự bùng phát dịch bệnh Ví dụ: The government acted quickly during the disease outbreak. (Chính phủ đã hành động nhanh chóng trong thời điểm bùng phát dịch bệnh) check Disease prevention program – chương trình phòng chống dịch Ví dụ: They launched a disease prevention program in rural areas. (Họ triển khai một chương trình phòng chống dịch ở vùng nông thôn)