VIETNAMESE

chung vui

ăn mừng cùng nhau

word

ENGLISH

Celebrate together

  
VERB

/ˈsɛlɪˌbreɪt təˈɡɛðə/

Celebrate together

“Chung vui” là cùng nhau chia sẻ niềm vui, hạnh phúc với một sự kiện nào đó.

Ví dụ

1.

Chúng ta sẽ chung vui tại bữa tiệc tối nay.

We will celebrate together at the party tonight.

2.

We will celebrate together at the party tonight.

Chúng ta sẽ chung vui tại bữa tiệc tối nay.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của celebrate together nhé! check Rejoice together – Cùng vui mừng Phân biệt: Rejoice together là cách nói trang trọng và giàu cảm xúc, tương đương celebrate together. Ví dụ: The team rejoiced together after winning the match. (Cả đội cùng vui mừng sau khi thắng trận.) check Share the joy – Chia sẻ niềm vui Phân biệt: Share the joy là cách nói hình ảnh và phổ biến — gần nghĩa với celebrate together. Ví dụ: We shared the joy of their wedding day. (Chúng tôi cùng chia sẻ niềm vui trong ngày cưới của họ.) check Party together – Ăn mừng cùng nhau Phân biệt: Party together là cách nói thân mật, đời thường — tương đương với celebrate together trong ngữ cảnh tiệc tùng. Ví dụ: Let’s party together this weekend! (Cuối tuần này cùng nhau ăn mừng nhé!)