VIETNAMESE

số chứng từ

mã chứng từ

word

ENGLISH

Document number

  
NOUN

/ˈdɒkjʊmənt ˈnʌmbər/

reference number

Từ "số chứng từ" là mã số nhận dạng được gán cho các tài liệu tài chính để quản lý và theo dõi giao dịch.

Ví dụ

1.

Số chứng từ phải được ghi trên hóa đơn.

The document number must be included in the invoice.

2.

Số chứng từ đảm bảo theo dõi tài chính chính xác.

Document numbers ensure accurate financial tracking.

Ghi chú

Từ số chứng từ là một từ vựng thuộc lĩnh vực kế toán và hành chính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Document - Tài liệu Ví dụ: The document number identifies a specific document in financial records. (Số chứng từ xác định một tài liệu cụ thể trong hồ sơ tài chính.) check Transaction - Giao dịch Ví dụ: Each document number corresponds to a unique transaction in the ledger. (Mỗi số chứng từ tương ứng với một giao dịch duy nhất trong sổ sách.) check Receipt - Biên lai Ví dụ: The document number is printed on the receipt for tracking purposes. (Số chứng từ được in trên biên lai để theo dõi.) check Audit - Kiểm toán Ví dụ: The document number is critical for tracing records during an audit. (Số chứng từ rất quan trọng để truy xuất hồ sơ trong quá trình kiểm toán.)