VIETNAMESE

Phòng chứng từ

Phòng hồ sơ, Phòng lưu trữ, Văn phòng tài liệu.

word

ENGLISH

Document room

  
NOUN

/ˈdɒkjʊmənt ruːm/

Record archive

“Phòng chứng từ” là nơi quản lý và lưu trữ các giấy tờ, hồ sơ quan trọng.

Ví dụ

1.

Phòng chứng từ sắp xếp hồ sơ gọn gàng.

The document room organizes all files neatly.

2.

Các giấy tờ quan trọng được giữ trong phòng này.

Important documents are kept in this room.

Ghi chú

Từ Document room là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý tài liệu và hành chính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Archive Room – Phòng lưu trữ hồ sơ Ví dụ: A document room often functions as an archive room for preserving important records. (Phòng tài liệu thường hoạt động như một phòng lưu trữ hồ sơ để bảo quản các tài liệu quan trọng.) check Filing System – Hệ thống lưu trữ tài liệu Ví dụ: This room supports an efficient filing system to organize documents. (Phòng tài liệu hỗ trợ một hệ thống lưu trữ tài liệu hiệu quả để sắp xếp các hồ sơ.) check Record Management – Quản lý hồ sơ Ví dụ: The document room plays a crucial role in record management for organizations. (Phòng tài liệu đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý hồ sơ của tổ chức.)