VIETNAMESE
chung kết thế giới
trận chung kết thế giới, trận chung kết toàn cầu
ENGLISH
world final
/wɜrld ˈfaɪnəl/
world championship
Chung kết thế giới là trận đấu hoặc loạt trận cuối cùng trong một giải đấu quốc tế, thường được tổ chức để quyết định đội hoặc người chiến thắng cuối cùng của giải đấu.
Ví dụ
1.
Họ đã được vào vòng chung kết thế giới sau màn trình diễn ấn tượng.
They qualified for the world final after an impressive performance.
2.
Trận chung kết thế giới được truyền hình trực tiếp tới hàng triệu người xem.
The world final was broadcasted live to millions of viewers.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của world final (chung kết thế giới) nhé!
Global championship – Giải vô địch toàn cầu
Phân biệt:
Global championship là giải đấu cấp cao nhất mang tính toàn thế giới, rất gần nghĩa chính xác với world final.
Ví dụ:
They qualified for the global championship in Tokyo.
(Họ đã giành quyền vào vòng chung kết thế giới tại Tokyo.)
International final – Trận chung kết quốc tế
Phân biệt:
International final là trận cuối cùng ở cấp độ toàn cầu, tương đương trực tiếp với world final trong thi đấu thể thao hoặc cuộc thi học thuật.
Ví dụ:
The international final will be broadcast live.
(Trận chung kết quốc tế sẽ được truyền hình trực tiếp.)
Global showdown – Cuộc đối đầu toàn cầu
Phân biệt:
Global showdown mang tính mô tả mạnh mẽ và kịch tính cho trận đấu lớn nhất thế giới, gần nghĩa với world final trong thể thao điện tử hoặc marketing.
Ví dụ:
Fans are excited for the upcoming global showdown.
(Người hâm mộ đang háo hức chờ đợi cuộc đối đầu toàn cầu sắp tới.)
World title match – Trận tranh chức vô địch thế giới
Phân biệt:
World title match là trận tranh chức vô địch cuối cùng, tương đương cụ thể với world final trong thể thao đối kháng.
Ví dụ:
He is preparing for the world title match next month.
(Anh ấy đang chuẩn bị cho trận tranh chức vô địch thế giới vào tháng tới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết