VIETNAMESE

chứng chỉ tiếng anh

chứng chỉ ngôn ngữ Anh, chứng chỉ trình độ thông thạo Anh ngữ, bằng tiếng Anh

ENGLISH

English certificate

  
NOUN

/ˈɪŋɡlɪʃ sərˈtɪfɪkət/

English language certificate, English language proficiency certificate

Chứng chỉ tiếng Anh là giấy chứng nhận về khả năng sử dụng tiếng Anh của một người.

Ví dụ

1.

Để đi du học, em cần có Chứng chỉ tiếng Anh để chứng minh trình độ ngoại ngữ của mình.

In order to study abroad, I need to have an English Certificate to prove my language level.

2.

Anh ấy đã nhận được Chứng chỉ tiếng Anh từ trường của mình sau khi vượt qua bài kiểm tra trình độ ngôn ngữ.

He received an English Certificate from his school after passing the language proficiency test.

Ghi chú

Cùng tìm hiểu về các chứng chỉ quốc tế tiếng Anh phổ biến nhé! - Chứng chỉ IELTS (The International English Language Testing System - Hệ thống Kiểm tra Anh ngữ Quốc tế): được thiết kế để giúp bạn làm việc, học tập hoặc di cư đến một quốc gia sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ mẹ đẻ. Điều này bao gồm các quốc gia như Úc, Canada, New Zealand, Vương quốc Anh và Hoa Kỳ. - Chứng chỉ TOEIC (The Test of English for International Communication - Bài kiểm tra tiếng Anh giao tiếp quốc tế): là một bài kiểm tra tiếng Anh tiêu chuẩn dành cho những người đi làm. TOEIC thực chất là hai bài kiểm tra riêng biệt, một bài kiểm tra kỹ năng tiếng Anh tiếp thu (đọc và nghe) và một bài kiểm tra kỹ năng tiếng Anh hiệu quả (nói và viết). - Chứng chỉ CEFR (Common European Framework of Reference for Languages - Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu): là tiêu chuẩn quốc tế để đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ. Learning, Teaching, Assessment hay Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung của châu Âu: Học, Dạy và Đánh giá. - Chứng chỉ TOEFL (Test of English as a Foreign Language - Bài kiểm tra năng lực Tiếng Anh quốc tế): là một bài kiểm tra tiêu chuẩn để đánh giá mức độ thông thạo ngôn ngữ tiếng Anh của người dự thi. Điểm TOEFL chủ yếu được các trường đại học sử dụng như một phần của quy trình tuyển sinh.