VIETNAMESE

chứng chỉ sơ cấp nghề

ENGLISH

vocational basic-level training certificate

  
NOUN

/voʊˈkeɪʃənəl ˈbeɪsɪk-ˈlɛvəl ˈtreɪnɪŋ sərˈtɪfɪkət/

Chứng chỉ sơ cấp nghề là giấy chứng nhận người lao động đã hoàn thành chương trình đào tạo nghề cơ bản nhất trong hệ thống giáo dục.

Ví dụ

1.

Sau khi hoàn thành chứng chỉ sơ cấp nghề, cô được thuê làm học việc.

After completing the vocational basic-level training certificate, she was hired as an apprentice.

2.

Chương trình đào tạo chứng chỉ sơ cấp nghề cung cấp cho sinh viên các kỹ năng thực tế trong một lĩnh vực cụ thể.

The vocational basic-level training certificate program provides students with practical skills in a specific field.

Ghi chú

Cùng phân biệt Vocational education (giáo dục nghề) và Academic education (giáo dục học thuật) nhé! - Vocational education (giáo dục nghề) là hình thức giáo dục tập trung vào việc đào tạo các kỹ năng cụ thể để làm việc trong một lĩnh vực nghề nghiệp nhất định. Những chương trình đào tạo nghề thường bao gồm thực hành và có tính ứng dụng cao, và có thể đưa ra các bằng cấp hoặc chứng chỉ chuyên môn nhằm khẳng định năng lực và kỹ năng của học viên. - Academic education (giáo dục học thuật) là hình thức giáo dục tập trung vào việc truyền đạt kiến thức và phát triển năng lực của học viên trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Những chương trình đào tạo học thuật thường bao gồm các môn học chính và có tính lý thuyết cao, và dẫn đến các bằng cấp như bằng cử nhân, thạc sỹ hoặc tiến sỹ.