VIETNAMESE

chụm

nhóm, cụm

word

ENGLISH

Cluster

  
NOUN

/ˈklʌstər/

Cluster

“Chụm” là việc đặt hoặc gom lại các vật thể thành một nhóm nhỏ hoặc cụm.

Ví dụ

1.

Những bông hoa được xếp thành một cụm nhỏ.

The flowers are arranged in a small cluster.

2.

The flowers are arranged in a small cluster.

Những bông hoa được xếp thành một cụm nhỏ.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cluster nhé! check Group together – Tụ lại thành nhóm Phân biệt: Group together là cách diễn đạt phổ biến và trực tiếp với cluster, mô tả việc tụ lại thành nhóm nhỏ. Ví dụ: The students grouped together near the teacher. (Học sinh tụ lại gần giáo viên.) check Bunch up – Túm tụm lại Phân biệt: Bunch up là cách nói không trang trọng, thường dùng trong hội thoại — gần nghĩa với cluster. Ví dụ: They bunched up in the corner to stay warm. (Họ túm tụm ở góc để giữ ấm.) check Huddle – Tụm lại Phân biệt: Huddle nhấn mạnh sự tụ lại thân mật hoặc do hoàn cảnh — tương đương cluster trong ngữ cảnh đời sống. Ví dụ: The family huddled together during the blackout. (Gia đình tụm lại bên nhau trong lúc mất điện.)