VIETNAMESE

chui rúc

ẩn nấp, co rúm lại

word

ENGLISH

Cower

  
VERB

/ˈkaʊər/

Cower

“Chui rúc” là hành động ở trong một không gian chật hẹp hoặc kín đáo, thường là chỗ trú ẩn.

Ví dụ

1.

Những đứa trẻ đã chui rúc vì sợ trong cơn bão.

The children cowered in fear during the storm.

2.

The children cowered in fear during the storm.

Những đứa trẻ đã chui rúc vì sợ trong cơn bão.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cower nhé! check Cringe – Cúi rạp người (vì sợ) Phân biệt: Cringe là từ gần nghĩa nhất với cower, mô tả hành động thu mình vì sợ hãi hoặc xấu hổ. Ví dụ: The child cringed when the thunder roared. (Đứa bé cúi rạp người khi sấm vang lên.) check Shrink back – Co lại Phân biệt: Shrink back thể hiện phản ứng thu mình vì sợ hãi hoặc ngại ngùng — tương đương cower trong ngữ cảnh sợ hãi. Ví dụ: She shrank back as the dog barked loudly. (Cô ấy co lại khi con chó sủa lớn.) check Huddle – Thu mình lại Phân biệt: Huddle mang nghĩa thu mình trong sợ hãi hoặc để tìm an toàn — gần với cower. Ví dụ: They huddled in the corner during the storm. (Họ co ro trong góc khi có bão.)