VIETNAMESE

Chức vị

Vị trí, Chức danh

word

ENGLISH

Title

  
NOUN

/ˈtaɪtl/

Rank, Designation

“Chức vị” là vị trí được giao trong một tổ chức hoặc hệ thống quản lý.

Ví dụ

1.

Chức vị của cô ấy phản ánh chuyên môn và nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này.

Her title reflects her expertise and years of experience in the field.

2.

Thăng tiến thường đi kèm với chức vị mới và trách nhiệm tăng thêm.

Promotions often come with new titles and added responsibilities.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Title khi nói hoặc viết nhé! check Job Title – Chức danh công việc Ví dụ: His job title is Senior Software Engineer. (Chức danh công việc của anh ấy là Kỹ sư phần mềm cấp cao.) check Honorary Title – Chức danh danh dự Ví dụ: She received an honorary title for her contributions to science. (Cô ấy nhận được chức danh danh dự vì những đóng góp cho khoa học.) check Professional Title – Chức danh chuyên môn Ví dụ: The professional title of Doctor is highly respected. (Chức danh chuyên môn Bác sĩ rất được tôn trọng.)