VIETNAMESE
chưa nộp
chưa giao nộp
ENGLISH
Haven’t submitted
/ˈheɪvnt səˈmɪtəd/
Haven’t submitted
“Chưa nộp” là khi chưa hoàn thành việc giao nộp một tài liệu hoặc công việc.
Ví dụ
1.
Tôi chưa nộp báo cáo.
I haven’t submitted the report yet.
2.
I haven’t submitted the report yet.
Tôi chưa nộp báo cáo.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của haven’t submitted nhé!
Have yet to hand in - Vẫn chưa nộp
Phân biệt:
Have yet to hand in mang nghĩa chưa hoàn thành việc nộp, tương đương haven’t submitted nhưng mang sắc thái trang trọng hơn.
Ví dụ:
I have yet to hand in my report.
(Tôi vẫn chưa nộp báo cáo.)
Haven’t turned in - Chưa nộp
Phân biệt:
Haven’t turned in là cách nói thân mật, thường dùng trong môi trường học đường — đồng nghĩa với haven’t submitted.
Ví dụ:
He hasn’t turned in his assignment yet.
(Cậu ấy vẫn chưa nộp bài.)
Failed to submit - Không nộp
Phân biệt:
Failed to submit mang tính kết luận hơn haven’t submitted, hàm ý người đó đã bỏ qua hoặc quên.
Ví dụ:
She failed to submit the application on time.
(Cô ấy đã không nộp đơn đúng hạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết