VIETNAMESE
chưa lần nào
không lần nào, chưa bao giờ
ENGLISH
Never ever
/ˈnɛvər ˈɛvər/
Not once, Never
“Chưa lần nào” là một cách nói thể hiện sự phủ nhận về việc đã xảy ra.
Ví dụ
1.
Tôi chưa lần nào hạnh phúc đến vậy.
I have never ever been so happy.
2.
Chưa lần nào điều này xảy ra trước đây.
Never ever has this happened before.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ never khi nói hoặc viết nhé!
never + V – chớ hề / chưa từng bao giờ
Ví dụ:
I have never seen such a beautiful view.
(Tôi chưa từng thấy khung cảnh nào đẹp như vậy.)
never before + have/has + S + V3 – chưa từng xảy ra trước đó
Ví dụ:
Never before have I heard such a moving story.
(Tôi chưa từng nghe một câu chuyện cảm động như vậy.)
never ever + V – chưa bao giờ (nhấn mạnh hơn “never”)
Ví dụ:
I’ll never ever trust him again.
(Tôi sẽ không bao giờ tin anh ta nữa.)
never again + trợ động từ + S + V – không bao giờ lặp lại
Ví dụ:
Never again will I make that mistake.
(Tôi sẽ không bao giờ phạm sai lầm đó lần nữa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết