VIETNAMESE

chua

ENGLISH

sour

  
NOUN

/ˈsaʊər/

Chua là có vị như vị của chanh, giấm.

Ví dụ

1.

Đĩa sữa của tôi có vị khá chua.

My saucer of milk tasted rather sour.

2.

Quả táo này chua thật.

This apple is really sour.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng chỉ mùi vị món ăn nhé:

Cay: spicy

Đắng: bitter

Mặn: salty

Ngọt: sweet

Chua: sour

Chát: acrid