VIETNAMESE

chưa chứng nhận quyền sở hữu

Quyền sở hữu chưa được chứng nhận

word

ENGLISH

Uncertified ownership

  
NOUN

/ˌʌnsəˈtɪfaɪd ˈəʊnəʃɪp/

Pending ownership

"Chưa chứng nhận quyền sở hữu" là tài sản chưa được xác nhận hợp pháp.

Ví dụ

1.

Tài sản vẫn chưa chứng nhận quyền sở hữu.

The property remains under uncertified ownership.

2.

Quyền sở hữu chưa chứng nhận có thể gây ra tranh chấp pháp lý.

Uncertified ownership can cause legal disputes.

Ghi chú

Từ Uncertified ownership là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lý và quyền sở hữu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Ownership rights - Quyền sở hữu Ví dụ: The owner claimed ownership rights over the disputed property. (Người chủ đã yêu cầu quyền sở hữu đối với tài sản tranh chấp.) check Legal certification - Chứng nhận pháp lý Ví dụ: Legal certification is required to validate property ownership. (Chứng nhận pháp lý là bắt buộc để xác nhận quyền sở hữu tài sản.) check Title deed - Giấy chứng nhận quyền sở hữu Ví dụ: The absence of a title deed complicates property transactions. (Việc thiếu giấy chứng nhận quyền sở hữu gây khó khăn cho các giao dịch tài sản.)