VIETNAMESE

chủ yếu là

quan trọng nhất, phần lớn

word

ENGLISH

Mainly

  
ADV

/ˈmeɪnli/

Primarily, Essentially

“Chủ yếu là” là cách nói chỉ nội dung quan trọng hoặc mục tiêu chính.

Ví dụ

1.

Dự án này chủ yếu là về nghiên cứu.

This project is mainly about research.

2.

Cuộc họp chủ yếu là để cập nhật.

The meeting is mainly for updates.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mainly (chủ yếu là) nhé! check Primarily – Chính yếu là Phân biệt: Primarily là từ đồng nghĩa trực tiếp với Mainly, thường dùng trong văn viết học thuật hoặc báo cáo. Ví dụ: The program is primarily aimed at students. (Chương trình này chủ yếu hướng đến học sinh.) check Chiefly – Chủ yếu, phần lớn Phân biệt: Chiefly là từ trang trọng hơn Mainly, mang sắc thái tương tự trong các bối cảnh học thuật hoặc phân tích. Ví dụ: The conference was chiefly attended by professionals. (Hội nghị chủ yếu có sự tham dự của giới chuyên môn.) check Mostly – Phần lớn Phân biệt: Mostly là cách nói thông dụng, thân thiện và linh hoạt thay cho Mainly trong văn nói lẫn viết. Ví dụ: We mostly talked about work. (Chúng tôi chủ yếu nói về công việc.) check For the most part – Về phần lớn Phân biệt: For the most part là cụm diễn đạt đồng nghĩa với Mainly nhưng mang sắc thái văn vẻ hơn. Ví dụ: For the most part, the reviews were positive. (Về phần lớn, các đánh giá đều tích cực.)