VIETNAMESE
chủ trương cứng rắn
Chính sách quyết liệt
ENGLISH
Hardline policy
/ˈhɑːdlaɪn ˈpɒlɪsi/
Strict policy
"Chủ trương cứng rắn" là chính sách hoặc định hướng mang tính quyết liệt.
Ví dụ
1.
Nhà lãnh đạo đã áp dụng chủ trương cứng rắn với tội phạm.
The leader adopted a hardline policy on crime.
2.
Chủ trương cứng rắn đối mặt với chỉ trích từ phe đối lập.
The hardline policy faced criticism from the opposition.
Ghi chú
Hardline là một từ ghép của Hard + Line đường lối. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Hardworking – Chăm chỉ
Ví dụ:
She is a hardworking student who always meets deadlines. (Cô ấy là một sinh viên chăm chỉ luôn hoàn thành hạn chót.)
Hardcore – Cốt lõi, chính yếu
Ví dụ:
Hardcore fans stayed loyal even during the band’s hiatus. (Những người hâm mộ trung thành vẫn ủng hộ ngay cả khi ban nhạc ngừng hoạt động.)
Hardheaded – Cứng đầu, thực tế
Ví dụ:
His hardheaded approach to business helped him succeed. (Cách tiếp cận thực tế của anh ấy trong kinh doanh đã giúp anh thành công.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết