VIETNAMESE

chủ trương

chính sách, hướng đi

word

ENGLISH

Policy

  
NOUN

/ˈpɒlɪsi/

Policy

“Chủ trương” là một chính sách, phương hướng mà một tổ chức hoặc người lãnh đạo đề ra.

Ví dụ

1.

Chính phủ đã đưa ra một chủ trương mới để cải thiện giáo dục.

The government has introduced a new policy to improve education.

2.

The government has introduced a new policy to improve education.

Chính phủ đã đưa ra một chủ trương mới để cải thiện giáo dục.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ policy khi nói hoặc viết nhé! check Implement a policy – thực thi chính sách Ví dụ: The government decided to implement a new policy on education. (Chính phủ quyết định thực thi một chính sách mới về giáo dục) check Policy change – thay đổi chính sách Ví dụ: The recent policy change affected thousands of workers. (Thay đổi chính sách gần đây đã ảnh hưởng đến hàng nghìn công nhân) check Foreign policy – chính sách đối ngoại Ví dụ: The president emphasized a shift in foreign policy. (Tổng thống nhấn mạnh sự thay đổi trong chính sách đối ngoại) check Policy maker – người hoạch định chính sách Ví dụ: Policy makers are meeting to discuss tax reform. (Những người hoạch định chính sách đang họp để bàn về cải cách thuế)