VIETNAMESE
quản trị dự án
ENGLISH
project management
/ˈprɒʤɛkt ˈmænɪʤmənt/
"Quản trị dự án" là một tập hợp các kiến thức, kỹ năng, công cụ và kỹ thuật được áp dụng để lập kế hoạch, tổ chức, thực hiện và kiểm soát các hoạt động của dự án nhằm đạt được mục tiêu đề ra.
Ví dụ
1.
Quản trị dự án đòi hỏi phải lập kế hoạch, thực hiện và giám sát cẩn thận để đảm bảo hoàn thành thành công.
Project management requires careful planning, execution, and monitoring to ensure successful completion.
2.
Dự án xây dựng đã hoàn thành trước tiến độ nhờ quản trị dự án hiệu quả.
The construction project was completed ahead of schedule thanks to efficient project management.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Project management nhé!
Project coordination – Điều phối dự án
Phân biệt:
Project coordination nhấn mạnh vào việc sắp xếp và quản lý các yếu tố khác nhau của một dự án để đảm bảo tiến độ.
Ví dụ:
Effective project coordination helps avoid delays and budget overruns.
(Điều phối dự án hiệu quả giúp tránh sự chậm trễ và vượt ngân sách.)
Program management – Quản lý chương trình
Phân biệt:
Program management tập trung vào việc quản lý nhiều dự án liên quan với mục tiêu chung.
Ví dụ:
The program management team oversees multiple interrelated projects.
(Nhóm quản lý chương trình giám sát nhiều dự án có liên quan.)
Project execution – Thực thi dự án
Phân biệt:
Project execution nhấn mạnh vào giai đoạn thực hiện của dự án, nơi các kế hoạch được triển khai.
Ví dụ:
The project execution phase requires efficient resource allocation.
(Giai đoạn thực thi dự án đòi hỏi phân bổ tài nguyên hiệu quả.)
Task management – Quản lý nhiệm vụ
Phân biệt:
Task management tập trung vào việc sắp xếp, theo dõi và hoàn thành từng nhiệm vụ trong một dự án.
Ví dụ:
Task management tools help teams stay organized and productive.
(Các công cụ quản lý nhiệm vụ giúp nhóm làm việc có tổ chức và hiệu quả hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết