VIETNAMESE

chủ tọa cuộc họp

người chủ trì cuộc họp

word

ENGLISH

meeting chairperson

  
NOUN

/ˈmiːtɪŋ ˈʧɛrpɜːrsən/

meeting facilitator

Chủ tọa cuộc họp là người chịu trách nhiệm tổ chức và quản lý một cuộc họp.

Ví dụ

1.

Chủ tọa cuộc họp tóm tắt các điểm chính.

The meeting chairperson summarized the main points.

2.

Chủ tọa cuộc họp đảm bảo mọi người đều có cơ hội phát biểu.

Meeting chairpersons ensure everyone has a chance to speak.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ meeting chairperson khi nói hoặc viết nhé! check Appointed meeting chairperson – Chủ tọa cuộc họp được bổ nhiệm Ví dụ: The appointed meeting chairperson ensured all topics were covered. (Chủ tọa cuộc họp được bổ nhiệm đã đảm bảo tất cả các chủ đề được đề cập.) check Experienced meeting chairperson – Chủ tọa cuộc họp giàu kinh nghiệm Ví dụ: An experienced meeting chairperson maintains order during discussions. (Một chủ tọa cuộc họp giàu kinh nghiệm duy trì trật tự trong các cuộc thảo luận.) check Effective meeting chairperson – Chủ tọa cuộc họp hiệu quả Ví dụ: The effective meeting chairperson concluded the session on time. (Chủ tọa cuộc họp hiệu quả đã kết thúc phiên họp đúng giờ.)