VIETNAMESE

bảng chữ cái Ả Rập

word

ENGLISH

Arabic alphabet

  
NOUN

/ˈærəbɪk ˈælfəbɛt/

-

Bảng chữ cái Ả Rập là hệ thống chữ viết được sử dụng trong các ngôn ngữ Ả Rập.

Ví dụ

1.

Bảng chữ cái Ả Rập có 28 chữ cái.

The Arabic alphabet has 28 letters.

2.

Anh ấy đang học bảng chữ cái Ả Rập.

He is learning the Arabic alphabet.

Ghi chú

Từ bảng chữ cái Ả Rập chỉ hệ thống chữ viết của tiếng Ả Rập, bao gồm 28 chữ cái và được sử dụng rộng rãi trong các quốc gia nói tiếng Ả Rập. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Arabic script - Bảng chữ cái Ả Rập, là hệ thống chữ viết đặc trưng của tiếng Ả Rập. Ví dụ: The Arabic script is written from right to left. (Bảng chữ cái Ả Rập được viết từ phải qua trái.) check Calligraphy - Thư pháp, nghệ thuật viết chữ đẹp, đặc biệt là trong các ngôn ngữ như Ả Rập. Ví dụ: Calligraphy is highly valued in Arabic culture. (Thư pháp rất được coi trọng trong văn hóa Ả Rập.) check Diacritics - Các dấu thanh, dấu phụ trong chữ viết Ả Rập để phân biệt các âm. Ví dụ: Diacritics are used to indicate short vowels in Arabic writing. (Các dấu thanh được sử dụng để chỉ các nguyên âm ngắn trong chữ viết Ả Rập.)