VIETNAMESE

chủ nghĩa thực dụng

chủ nghĩa hành động

ENGLISH

pragmatism

  
NOUN

/ˈpræɡməˌtɪzəm/

Chủ nghĩa thực dụng là một thuật ngữ thông tục để chỉ lối hành xử dựa trên tình hình thực tế được biết đến nhằm mang lại giái trị thiết thực và lợi ích trước mắt.

Ví dụ

1.

Chủ nghĩa thực dụng là niềm tin rằng cách tốt nhất để giải quyết một vấn đề là tập trung vào các giải pháp thực tế.

Pragmatism is the belief that the best way to deal with a problem is to focus on practical solutions.

2.

Chủ nghĩa thực dụng đã rất thành công trong lĩnh vực kinh doanh.

Pragmatism has been very successful in business.

Ghi chú

Hậu tố -ism được thêm vào sau một danh từ để tạo thành một danh từ mới có nghĩa là "tư tưởng, học thuyết, chủ nghĩa,... liên quan đến danh từ đó". Ví dụ: - material (vật chất) -> materialism (chủ nghĩa duy vật): một học thuyết triết học cho rằng vật chất là nền tảng của tất cả mọi thứ. - nation (quốc gia) -> nationalism (chủ nghĩa dân tộc): một tư tưởng chính trị đề cao vai trò của dân tộc và quốc gia. - capital (tư bản) -> capitalism (chủ nghĩa tư bản): một hệ thống kinh tế dựa trên sở hữu tư nhân và lợi nhuận.