VIETNAMESE

chữ nghĩa

Ý nghĩa từ ngữ

word

ENGLISH

Word meaning

  
NOUN

/wɜːd ˈmiːnɪŋ/

Definition

Chữ nghĩa là ý nghĩa của từ hoặc văn bản.

Ví dụ

1.

Chữ nghĩa thay đổi tùy vào ngữ cảnh.

The word meaning varies depending on context.

2.

Hiểu chữ nghĩa là rất quan trọng.

Understanding word meaning is crucial.

Ghi chú

Từ chữ nghĩa là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ chữ nghĩa nhé! check Nghĩa 1: Nghĩa hoặc ý nghĩa của các từ trong ngôn ngữ. Tiếng Anh: Meaning Ví dụ: The meaning of the poem is deep and philosophical. (Ý nghĩa của bài thơ rất sâu sắc và triết lý.) check Nghĩa 2: Cách thức sử dụng từ ngữ trong một ngữ cảnh cụ thể. Tiếng Anh: Lexicon Ví dụ: His lexicon includes many complex technical terms. (Từ vựng của anh ấy bao gồm nhiều thuật ngữ kỹ thuật phức tạp.)