VIETNAMESE

chủ nghĩa hoàn hảo

ENGLISH

perfectionism

  
NOUN

/pərˈfɛkʃəˌnɪzəm/

Chủ nghĩa hoàn hảo là một nét tính cách của con người, liên quan đến những tiêu chuẩn cực kỳ cao mà một người mong muốn bản thân và mọi khía cạnh trong cuộc sống phải đạt được đến mức hoàn hảo.

Ví dụ

1.

Chủ nghĩa hoàn hảo là sự theo đuổi sự hoàn hảo.

Perfectionism is the pursuit of perfection.

2.

Chủ nghĩa hoàn hảo có thể là một lối suy nghĩ rất không lành mạnh.

Perfectionism can be a very unhealthy mindset.

Ghi chú

Hậu tố -ism được thêm vào sau một danh từ để tạo thành một danh từ mới có nghĩa là "tư tưởng, học thuyết, chủ nghĩa,... liên quan đến danh từ đó". Ví dụ: - material (vật chất) -> materialism (chủ nghĩa duy vật): một học thuyết triết học cho rằng vật chất là nền tảng của tất cả mọi thứ. - nation (quốc gia) -> nationalism (chủ nghĩa dân tộc): một tư tưởng chính trị đề cao vai trò của dân tộc và quốc gia. - capital (tư bản) -> capitalism (chủ nghĩa tư bản): một hệ thống kinh tế dựa trên sở hữu tư nhân và lợi nhuận.