VIETNAMESE

chủ nghĩa dân túy

ENGLISH

populism

  
NOUN

/ˈpɑpjəˌlɪzəm/

Chủ nghĩa dân túy là một phong trào chính trị đánh vào tâm lý và tình cảm của đám đông người dân bình thường để thực hiện những ý tưởng và hoạt động chính trị chống lại hệ thống chính trị hiện hành.

Ví dụ

1.

Chủ nghĩa dân túy là một học thuyết chính trị thu hút quần chúng.

Populism is a political ideology that appeals to the common people.

2.

Chủ nghĩa dân túy đang gia tăng trong những năm gần đây.

Populism has been on the rise in recent years.

Ghi chú

Hậu tố -ism được thêm vào sau một danh từ để tạo thành một danh từ mới có nghĩa là "tư tưởng, học thuyết, chủ nghĩa,... liên quan đến danh từ đó". Ví dụ: - material (vật chất) -> materialism (chủ nghĩa duy vật): một học thuyết triết học cho rằng vật chất là nền tảng của tất cả mọi thứ. - nation (quốc gia) -> nationalism (chủ nghĩa dân tộc): một tư tưởng chính trị đề cao vai trò của dân tộc và quốc gia. - capital (tư bản) -> capitalism (chủ nghĩa tư bản): một hệ thống kinh tế dựa trên sở hữu tư nhân và lợi nhuận.