VIETNAMESE

chủ nghĩa cá nhân

cá nhân chủ nghĩa, chủ nghĩa cá thể

ENGLISH

individualism

  
NOUN

/ˌɪndɪvɪˈduəˌlɪzəm/

Chủ nghĩa cá nhân là tư tưởng ưu tiên tuyệt đối hóa lợi ích của bản thân trước quyền lợi của tập thể, cộng đồng.

Ví dụ

1.

Chủ nghĩa cá nhân cho rằng mỗi cá nhân phải chịu trách nhiệm cho hành động của mình.

Individualism states that each individual is responsible for their own actions.

2.

Chủ nghĩa cá nhân là một giá trị rất quan trọng trong xã hội Mỹ.

Individualism is a very important value in American society.

Ghi chú

Hậu tố -ism được thêm vào sau một danh từ để tạo thành một danh từ mới có nghĩa là "tư tưởng, học thuyết, chủ nghĩa,... liên quan đến danh từ đó". Ví dụ: - material (vật chất) -> materialism (chủ nghĩa duy vật): một học thuyết triết học cho rằng vật chất là nền tảng của tất cả mọi thứ. - nation (quốc gia) -> nationalism (chủ nghĩa dân tộc): một tư tưởng chính trị đề cao vai trò của dân tộc và quốc gia. - capital (tư bản) -> capitalism (chủ nghĩa tư bản): một hệ thống kinh tế dựa trên sở hữu tư nhân và lợi nhuận.