VIETNAMESE

chư hầu

ENGLISH

vassal

  
NOUN

/ˈvæsəl/

vassal state, satellite state

Chư hầu là người hoặc nước bị phụ thuộc hoặc chi phối bởi một thực thể lớn hơn, thường là một chúa phong kiến hoặc nước mạnh hơn, trong một mối quan hệ chính trị hoặc xã hội.

Ví dụ

1.

Vị chư hầu trung thành với hoàng đế của mình.

The vassal was loyal to his lord.

2.

Chư hầu được ban thưởng vì lòng trung thành của mình.

The vassal was rewarded for his loyalty.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt vassal satellite nha! - Vassal (chư hầu): thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử, đề cập đến những người phụ thuộc vào một lãnh chúa phong kiến. Vassal phải tuyên thệ trung thành với lãnh chúa của mình và có nghĩa vụ cống nạp cho họ. Ví dụ: In the feudal system, the vassals were required to swear fealty to their lord. (Trong hệ thống phong kiến, các chư hầu phải tuyên thệ trung thành với lãnh chúa của họ.) - Satellite (vệ tinh): có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, nhưng thường đề cập đến một đối tượng nhỏ hơn, phụ thuộc vào một đối tượng lớn hơn. Satellite có thể là một hành tinh quay quanh một ngôi sao, một quốc gia phụ thuộc vào một cường quốc, hoặc một đối tượng phụ thuộc vào một hệ thống lớn hơn. Ví dụ: The moon is a natural satellite of the Earth. (Mặt trăng là vệ tinh tự nhiên của Trái đất.)