VIETNAMESE
Phần tử chủ động
Thành phần hoạt động, yếu tố
ENGLISH
Active element
/ˈæktɪv ˈɛlɪmənt/
Dynamic component
Phần tử chủ động là thành phần có khả năng tự hoạt động hoặc tác động trong hệ thống kỹ thuật hoặc hóa học.
Ví dụ
1.
Phần tử chủ động trong phản ứng được kiểm soát cẩn thận.
The active element in the reaction was carefully controlled.
2.
Phần tử chủ động làm tăng hiệu quả của quá trình.
The active element increases the efficiency of the process.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của active element nhé!
Key component - Thành phần then chốt
Phân biệt:
Key component ám chỉ phần đóng vai trò thiết yếu trong một hệ thống, tương tự active element nhưng nhấn mạnh vai trò quan trọng.
Ví dụ:
Energy storage is a key component of this technology.
(Lưu trữ năng lượng là một thành phần then chốt của công nghệ này.)
Operational unit - Đơn vị vận hành
Phân biệt:
Operational unit là phần thực thi chức năng trong hệ thống kỹ thuật, gần với active element nhưng thiên về chức năng hoạt động.
Ví dụ:
The operational unit controls temperature in real-time.
(Đơn vị vận hành điều khiển nhiệt độ theo thời gian thực.)
Functional element - Thành phần chức năng
Phân biệt:
Functional element nhấn mạnh đến khả năng đảm nhiệm chức năng kỹ thuật, đồng nghĩa với active element trong các hệ thống điện – điện tử.
Ví dụ:
This circuit contains several functional elements.
(Mạch này có một số thành phần chức năng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết