VIETNAMESE

chủ ngân hàng

người điều hành ngân hàng

word

ENGLISH

bank owner

  
NOUN

/bæŋk ˈoʊnər/

banker

Chủ ngân hàng là người sở hữu hoặc điều hành một ngân hàng.

Ví dụ

1.

Chủ ngân hàng thông báo chính sách đầu tư mới.

The bank owner announced new investment policies.

2.

Chủ ngân hàng giám sát các giao dịch và hoạt động tài chính.

Bank owners oversee financial transactions and operations.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ bank owner khi nói hoặc viết nhé! check Prominent bank owner – Chủ ngân hàng nổi tiếng Ví dụ: The prominent bank owner was recognized for his innovative strategies. (Chủ ngân hàng nổi tiếng được công nhận vì các chiến lược đổi mới của mình.) check Private bank owner – Chủ ngân hàng tư nhân Ví dụ: The private bank owner specializes in wealth management. (Chủ ngân hàng tư nhân chuyên về quản lý tài sản.)