VIETNAMESE
chốt đơn hàng
xác nhận đơn hàng
ENGLISH
Confirm the order
/kənˈfɜːm ði ˈɔːdə/
Confirm the order
“Chốt đơn hàng” có nghĩa là xác nhận một giao dịch, đặt mua hàng.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã chốt đơn hàng ngay sau khi nhận được thanh toán.
He confirmed the order right after the payment was received.
2.
He confirmed the order right after the payment was received.
Anh ấy đã chốt đơn hàng ngay sau khi nhận được thanh toán.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ order khi nói hoặc viết nhé!
Place an order – đặt đơn hàng
Ví dụ:
Customers can place an order directly through the app.
(Khách hàng có thể đặt đơn hàng trực tiếp qua ứng dụng)
Cancel an order – hủy đơn hàng
Ví dụ:
You must cancel the order within 24 hours for a refund.
(Bạn phải hủy đơn hàng trong vòng 24 giờ để được hoàn tiền)
Track an order – theo dõi đơn hàng
Ví dụ:
You can track your order using the tracking number.
(Bạn có thể theo dõi đơn hàng bằng mã vận đơn)
Fulfill an order – xử lý đơn hàng
Ví dụ:
The company promised to fulfill all orders within 48 hours.
(Công ty hứa sẽ xử lý tất cả đơn hàng trong vòng 48 giờ)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết