VIETNAMESE

chống mắt lên xem

đợi xem, quan sát

word

ENGLISH

Wait and see

  
PHRASE

/weɪt ənd siː/

Observe, Await

“Chống mắt lên xem” là một cách nói mang ý nghĩa chờ đợi điều gì xảy ra một cách không chắc chắn.

Ví dụ

1.

Chống mắt lên xem điều gì xảy ra.

Let’s wait and see how it goes.

2.

Chống mắt lên xem kết quả sau này.

Wait and see the results later.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wait and see (chống mắt lên xem) nhé! check Let’s see – Để xem nào Phân biệt: Let’s see là cách nói thân mật và phổ biến thay cho Wait and see, thường dùng để bày tỏ sự chờ đợi kết quả. Ví dụ: Let’s see how this turns out. (Để xem mọi chuyện diễn ra thế nào.) check Time will tell – Thời gian sẽ trả lời Phân biệt: Time will tell là cụm trang trọng hơn Wait and see, nhấn mạnh tính chờ đợi và kết quả không chắc chắn. Ví dụ: Time will tell whether this plan works. (Thời gian sẽ trả lời liệu kế hoạch này có hiệu quả không.) check Let it unfold – Cứ để mọi chuyện xảy ra Phân biệt: Let it unfold là cách diễn đạt hình ảnh, tương đương với Wait and see trong ngữ cảnh quan sát diễn biến. Ví dụ: Let it unfold before jumping to conclusions. (Cứ để mọi chuyện xảy ra rồi hãy kết luận.) check See for yourself – Tự mà xem Phân biệt: See for yourself mang sắc thái thách thức nhẹ, gần nghĩa với Wait and see trong ngữ cảnh mạnh mẽ như "chống mắt lên xem". Ví dụ: See for yourself how wrong you were. (Tự mà xem mình đã sai thế nào.)