VIETNAMESE

chồng lên

xếp chồng lên nhau

word

ENGLISH

Stack

  
VERB

/stæk/

Stack

“Chồng lên” là hành động đặt một vật lên trên một vật khác, tạo thành một lớp.

Ví dụ

1.

Anh ấy xếp các hộp lên nhau gọn gàng trong góc phòng.

He stacked the boxes neatly in the corner.

2.

He stacked the boxes neatly in the corner.

Anh ấy xếp các hộp lên nhau gọn gàng trong góc phòng.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của stack nhé! check Pile up - Chồng chất Phân biệt: Pile up thường dùng để chỉ sự chất đống lộn xộn, gần với stack nhưng ít trật tự hơn. Ví dụ: Books piled up on the desk. (Sách chồng chất trên bàn.) check Layer - Xếp lớp Phân biệt: Layer nhấn mạnh việc đặt từng lớp lên nhau theo thứ tự — gần nghĩa với stack nhưng thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc nghệ thuật. Ví dụ: The chef layered the cake with cream. (Đầu bếp xếp lớp kem lên bánh.) check Arrange vertically - Sắp xếp theo chiều dọc Phân biệt: Arrange vertically là cách diễn đạt mô tả trực tiếp hành động “chồng lên” — mang tính kỹ thuật hoặc mô tả. Ví dụ: They arranged the boxes vertically to save space. (Họ sắp xếp các thùng theo chiều dọc để tiết kiệm không gian.)